- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rảnh nợ
N\'être plus ennuyé; se débarrasser; se défaire (de quelque chose d\'ennuyeux) Con chó sủa suốt đêm bán đi cho rảnh nợ ce chien aboie... -
Rảnh rang
Libre Những lúc rảnh rang aux heures libres; aux heures perdues; aux moments perdus -
Rảnh rỗi
Inoccupé; libre -
Rảnh tay
Avoir un instant de répit Làm việc không lúc nào rảnh tay travailler sans avoir un instant de répit -
Rảnh thân
Être libre de tout souci -
Rảnh việc
Être libéré de ses occupations; être libre -
Rảo bước
Accélérer le pas -
Rấm bếp
Faire couver le feu sous sa cendre -
Rấm rứt
Khóc rấm rứt pleurer doucement et longuement -
Rấm vợ
Choisir d avance un parti (pour son fils) -
Rấn bước
Presser le pas; doubler le pas; accélérer le pas -
Rất mực
Exceptionnellement; au plus haut point Rất mực thông minh exceptionnellement intelligent -
Rất đỗi
Extrêmement; excessivement; on ne peut plus Rất đỗi vui mừng extrêmement joyeux -
Rầm chìa
(xây dựng) console -
Rầm rì
Murmurer; chuchoter tiếng rầm rì murmure Có tiếng rầm rì nói chuyện trong phòng họp ��il y a un murmure de conversation dans la salle... -
Rầm rộ
Impétueusement; avec ardeur; avec véhémence Phong trào thi đua phát triển rầm rộ un mouvement d\'émulation qui se développe impétueusement -
Rầu lòng
Être peiné; avoir le coeur en peine -
Rầu rĩ
Morose; sombre; triste Mặt rầu rĩ visage sombre; figure de croque mort -
Rầy la
Gronder; réprimander -
Rầy nâu
(động vật học) nilaparvata
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.