- Từ điển Việt - Pháp
Rầm chìa
(xây dựng) console
Xem thêm các từ khác
-
Rầm rì
Murmurer; chuchoter tiếng rầm rì murmure Có tiếng rầm rì nói chuyện trong phòng họp ��il y a un murmure de conversation dans la salle... -
Rầm rộ
Impétueusement; avec ardeur; avec véhémence Phong trào thi đua phát triển rầm rộ un mouvement d\'émulation qui se développe impétueusement -
Rầu lòng
Être peiné; avoir le coeur en peine -
Rầu rĩ
Morose; sombre; triste Mặt rầu rĩ visage sombre; figure de croque mort -
Rầy la
Gronder; réprimander -
Rầy nâu
(động vật học) nilaparvata -
Rầy rà
Embêtant; assommant Chuyện đó rầy rà lắm c\'est très embêtant cette affaire -
Rầy rật
Criailler; accabler de reproches Vợ rầy rật chồng femme qui accable son mari de reproches -
Rầy vằn
(động vật học như deltocéphalus -
Rậm rật
(địa phương) như giậm giật -
Rậm rịch
Avec animation Cả làng rậm rịch chuẩn bị gặt lúa tout le village se prépare avec animation à la moisson du riz -
Rậm rịt
Épais et emmêlé; touffu (en parlant de la végétation) -
Rận chim
(động vật học) goniocote -
Rận chó
(động vật học) linognatus -
Rận cá
(động vật học) argule -
Rận gà
(động vật học) goniodes -
Rận mu
Morpion -
Rận nước
(động vật học) daphnie -
Rập khuôn
Imiter servilement Rập khuôn lối sống phương tây imiter servilement le genre de vie de l\'Occident -
Rập nổi
(kỹ thuật) frapper; repousser Rập nổi một huy chương frapper une médaille
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.