- Từ điển Việt - Pháp
Rắn râu
(động vật học) herpéton
Xem thêm các từ khác
-
Rắn rết
Serpent et scolopendre; serpents venimeux -
Rắn rỏi
Robuste; vigoureux Đứa bé rắn rỏi un enfant robuste (vigoureux) Nét họa rắn rỏi une touche vigoureuse Ferme; viril Lời văn rắn rỏi... -
Rắn rồng
(động vật học địa phương) zamenis; couleuvre -
Rắn thủy tinh
(động vật học) orvet; serpent de verre -
Rắn trun
(động vật học địa phương) serpent minute; typhlops -
Rắn đẻn
(động vật học) serpent marin; hydrophis -
Rắp ranh
Se décider à; se proposer -
Rắp rem
(địa phương) avoir l intention de -
Rắp tâm
Se décider à (faire quelque action condamnable); nourrir un noir dessein Rắp tâm làm việc cho địch nourrir le dessein de se mettre au service... -
Rằn ri
À rayures de couleur voyante; bariolé Khăn rằn ri un châle bariolé Lính rằn ri soldats portant un uniforme bariolé -
Rằn rện
Như rằn ri -
Rẹo rọc
Se retourner sans cesse dans son lit Thằng bé ốm nên rẹo rọc suốt đêm l\'enfant malade se retourne sans cesse dans son lit toute la nuit -
Rẻ mạt
À vil prix -
Rẻ quạt
(động vật học) rhipidure (thực vật học) (cũng như chuối rẻ quạt) arbre des voyageurs; ravenala Bélamcanda de Chine -
Rẻ rúng
Mal considérer; mésestimer -
Rẻ sườn
Plat de côtes (kỹ thuật) couple (de la quille d\'un navire...) -
Rẻ thối
(thông tục) à vil prix -
Rẻ tiền
Bon marché; de bazar; (nghĩa bóng) de peu de valeur Lí thuyết rẻ tiền théorie de peu de valeur -
Rẻo cao
Terres élevées; région de montagnes élevées -
Rẽ duyên
Rompre un amour; provoquer la séparation d\'un couple
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.