- Từ điển Việt - Pháp
Rửa ráy
Faire sa toilette; se laver.
Xem thêm các từ khác
-
Rửa trôi
(nông nghiệp) lessiver. (nông nghiệp) lessivage. (địa lý, địa chất) éluviation. -
Rửa tội
(tôn giáo) baptiser lễ rửa tội baptême. -
Rửa ảnh
Développer un cliché; développer une pellicule. -
Rửng mở
Xem dửng mỡ -
Rữa nát
Décomposé et réduit en bouillie; à tout fait décomposé. -
Rực rỡ
Splendide; sompteux. Đồ trang hoàng rực rỡ ornements somptueux. Vif; brillant; éclatant; radieux. Màu sắc rực rỡ couleurs vives; Tương... -
Rực sáng
Resplendir. Mặt hồ rực sáng dưới ánh mặt trời lac qui resplendit sous le soleil. -
Sa
Gaze; voile de soie. áo sa une robe de gaze. -
Sa bàn
Bo†te à sable; plan relief. -
Sa bồi
(địa lý, địa chất) alluvial. Đất sa bồi terrains alluviaux. -
Sa chân
Faire un faux pas et tomber. Sa chân xuống hố faire un faux pas et tomber dans un fossé. Tomber dans. Sa chân vào cảnh khốn cùng tomber dans... -
Sa cơ
Tomber dans une situation difficile sa cơ lỡ bước être dévoyé et mis dans une mauvaise posture. -
Sa giông
(động vật học) triton. -
Sa khương
(thực vật học; dược học) faux galanga. -
Sa lầy
S\'embourber; s\'enliser. Chiếc xe sa lầy voiture qui s\'est enlisée; voiture qui s\'est embourbée; Sa lầy vào những tư tưởng nguy hiểm... -
Sa lệch
(từ cũ, nghĩa cũ) air six-huit (du théâtre populaire). -
Sa mu
(thực vật học) ( xa mu) cunning-hamia. -
Sa môn
Prêtre bouddhique. -
Sa mạc
Erg; désert. (từ cũ, nghĩa cũ) air six-huit. -
Sa ngã
Succomber à des tentations. Sa ngã trước tiền tài succomber à la tentation des richesses.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.