- Từ điển Việt - Pháp
Rau đậu
Légumes et haricots; légumes
Xem thêm các từ khác
-
Rau đắng
(thực vật học) herpestis -
Ray
Rail đường một ray monorail -
Ray rứt
(địa phương) như day dứt -
Ren
Dentelle -
Ren rén
Xem rén -
Reng reng
Dring (d\'une sonnerie électrique) -
Reo
Mục lục 1 Grève 2 Pousser des cris de joie; acclamer 3 Bruire; frémir; chanter; murmurer 4 Sonner Grève Làm reo faire la grève Pousser des cris... -
Reo hò
Pousser des cris d enthousiasme; pousser des cris d encouragement Reo hò khuyến khích vận động viên pousser des cris d encouragement aux athlètes -
Reo mừng
Pousser des cris de joie -
Reo réo
Xem réo -
Ri
(động vật học) xem chim ri Xem gà ri (địa phương) ceci Như ri comme ceci -
Ri-vê
(kỹ thuật) rivet -
Ri rí
D\'une voix faible (en parlant des pleurs) Entre les dents (en parlant d\'un rire) -
Ria
Mục lục 1 Bord; lisière 2 Moustache; bacchantes 3 Vibrisse; moustache (de chat) 4 (địa phương) envoyer en faisant pivoter (son arme..) Bord;... -
Rim
Cuire à petit feu dans de la saumure Rim thịt cuire de la viande Rim thịt cuire de la viande à petit feu dans de la saumure Confire (des fruits) -
Rin rít
Xem rít -
Rinh
(địa phương) porter; déplacer un objet lourd Rinh cái bàn này ra sân porter cette table dans la cour Bruyamment; avec beaucoup de bruit Quát... -
Rinh rích
Xem rích -
Riu
Prendre des menues crevettes avec une tonilière Tonilière (servant à prendre des menues crevettes) -
Riu riu
À petit feu Đun riu riu chauffer à petit feu sôi riu riu bouillotter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.