Xem thêm các từ khác
-
Riêng tây
Privé; propre Của riêng tây biens propres; propres (de la femme ou du mari) Quyền lợi riêng tây intérêts privés -
Riêng tư
Privé; intime Cuộc sống riêng tư vie intime -
Riêu
(cũng như riêu cua) bouillon de crabe -
Riêu cua
Xem riêu màu mỡ riêu cua belle apparence -
Riết
Tirer fortement (sur un lien) pour Dur; intransigeant Tính bà ta riết lắm elle est de caractère très dur Sans relâche; sans démordre Làm riết... -
Riết ráo
Dur; intransigeant Ông chủ riết ráo un patron intransigeant -
Riết róng
Strict Riết róng trong công việc strict en affaires -
Riềm
(địa phương) như diềm Riềm màn frange de rideau -
Ro ro
Ronronner; ronfler Máy chạy ro ro le moteur ronronne -
Roi
Verge; fouet; cravache Roi da fouet en cuir Roi ngựa cravache (de cavalier) (sinh vật học, sinh lý học) flagellum (thực vật học) (cũng... -
Roi rói
Xem rói -
Roi vọt
Punitions corporelles lối giáo dục bằng roi vọt orbilianisme Thương thì cho roi cho vọt ��qui aime bien châtie bien -
Rom
Rhum nhà máy rượu rom rhumerie -
Rong
Mục lục 1 (thực vật học) (nom générique des) plantes supérieures aquatiques (ayant le port de lanières, de rubans) 2 Algue 3 Flâner; musarder... -
Rong chơi
Passer son temps à flâner -
Rong huyết
Như rong kinh -
Rong kinh
(y học) ménorragie sốt rong kinh fièvre ménorragique; fièvre menstruelle -
Rong li
(thực vật học) utriculaire -
Rong lá liễu
(thực vật học) potamot -
Rong lươn
(thực vật học) zostère
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.