Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ruột hồi

(giải phẫu học) iléon
viêm ruột hồi
(y học) iléite

Xem thêm các từ khác

  • Ruột khoang

    (động vật học) coelentéré.
  • Ruột kết

    (giải phẫu học) côlon viêm ruột kết (y học) colite.
  • Ruột nghé

    (địa phương) như ruột tượng.
  • Ruột ngựa

    Thẳng ruột ngựa être franc et droit; avoir le coeur sur la main.
  • Ruột non

    (giải phẫu học) intestin grêle.
  • Ruột rà

    Lié par des rapports de parenté.
  • Ruột thẳng

    (giải phẫu học) rectum sa ruột thẳng (y học) rectocèle; Viêm ruột thẳng ��(y học) rectite.
  • Ruột thịt

    Consanguin; lié par des rapports de parenté. Bà con ruột thịt perssonnes liées par des rapport de parenté.
  • Ruột thừa

    (giải phẫu học) appendice vermiforme viêm ruột thừa (y học) appendicite.
  • Ruột tá

    (giải phẫu học) duodénum viêm ruột tá (y học) duodénite.
  • Ruột tịt

    (giải phẫu học) coecum viêm ruột tịt (y học) typhlite.
  • Rà rẫm

    S\'engager; se fourrer Đêm hôm rà rẫm đến đó làm gì pourquoi se fourrer la nuit là dedans ?
  • Rà soát

    Revoir; réviser Rà soát lại kế hoạch réviser un plan
  • Ràng buộc

    Lier Bị ràng buộc bởi một lời hứa être lié par une promesse mối ràng buộc liens Mối ràng buộc tinh thần ��liens moraux Những...
  • Ràng ràng

    (địa phương) như rành rành
  • Ràng rịt

    Attacher (serrer) par plusieurs tours de liens entrelacés
  • Rành mạch

    Cohérent et clair Câu chuyện kể rành mạch un récit cohérent et clair Scrupuleux; honnête; net Rành mạch về tiền nong scrupuleux en matière...
  • Rành rành

    Manifeste; évident Sai rành rành erreur manifeste Sự thực rành rành vérité évidente
  • Rành rẽ

    Như rành rọt
  • Rành rọt

    Clairement; nettement Trình bày vấn đề rành rọt exposer clairement la question
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top