- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Rà soát
Revoir; réviser Rà soát lại kế hoạch réviser un plan -
Ràng buộc
Lier Bị ràng buộc bởi một lời hứa être lié par une promesse mối ràng buộc liens Mối ràng buộc tinh thần ��liens moraux Những... -
Ràng ràng
(địa phương) như rành rành -
Ràng rịt
Attacher (serrer) par plusieurs tours de liens entrelacés -
Rành mạch
Cohérent et clair Câu chuyện kể rành mạch un récit cohérent et clair Scrupuleux; honnête; net Rành mạch về tiền nong scrupuleux en matière... -
Rành rành
Manifeste; évident Sai rành rành erreur manifeste Sự thực rành rành vérité évidente -
Rành rẽ
Như rành rọt -
Rành rọt
Clairement; nettement Trình bày vấn đề rành rọt exposer clairement la question -
Rào giậu
Clôturer; clore; enclore Rào giậu vườn tược clore (enclore) les jardins Clôture; haie -
Rào rào
Produire les bruits de battement successifs Mưa rào rào la pluie produit des bruits de battement successifs -
Rào rạt
(địa phương) như dào dạt -
Rào đón
Faire des précautions oratoires rào trước đón sau rào đón rào đón -
Rác
Ordures; balayures; détritus coi người như rác ne faire aucun cas des autres Tiêu tiền như rác salir Vứt giấy rác cả sàn nhà ��jeter... -
Rác mắt
(thông tục) offenser la vue Cử chỉ rác mắt manières qui offensent la vue -
Rác rưởi
Ordures; immondices; détritus (nghĩa bóng) lie Rác rưởi của xã hội la lie de la société -
Rác rến
(địa phương) như rác rưởi -
Rác tai
(thông tục) offenser l oreille Lời nói rác tai paroles qui offensent l oreille -
Rách
Déchiré; en lambeaux Quần áo rách vêtements en lambeaux; guenilles; loques -
Rách bươm
Tout en lambeaux; loqueteux (en parlant des vêtements) -
Rách mướp
Như rách tướp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.