- Từ điển Việt - Pháp
Sáo mép
Jaseur.
Xem thêm các từ khác
-
Sáo mòn
Lieu commun; cliché. -
Sáo mỏ nhà
(động vật học) acridothères à bec d\'ivoire. -
Sáo mỏ vàng
(động vật học) acridothères à bec jaune. -
Sáo ngữ
Cliché. -
Sáo rỗng
Banal et vide. Văn phong sáo rỗng style banal et vide. -
Sáo sậu
(động vật học) étourneau à collier. -
Sáo đá
(động vật học) étourneau. -
Sáp
Mục lục 1 Cire 2 Stéarine; 3 (địa phương) bougie. 4 Rouge à lèvres. 5 Pommade (pour les cheveux...). 6 (địa phương) ces gens; ces types;... -
Sáp nhập
(cũng như sát nhập) incorporer; annexer; intégrer; rattacher. Sát nhập một xã vào một tỉnh rattacher un village à une province. -
Sáp ong
Cire d\'abeille. -
Sát
Mục lục 1 Tout près; tout contre; au ras de. 2 De près; assez exactement. 3 Tout près; tout contre; au ras de. 4 De très près; très exactement.... -
Sát cánh
Côte à côte; coude à coude. Sát cánh chiến đấu combattre côte à côte. -
Sát hại
Massacrer; immoler. Tụi giặc sát hại dân ennemis massacrèrent la population; Chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu sinh mạng la... -
Sát hợp
Approprié; adéquat. Biện pháp sát hợp mesure appropriée. -
Sát khuẩn
Antiseptique. -
Sát khí
Air furieux. Atmosphère de carnage. -
Sát nhân
Homicide; assassin Sát nhân giả tử que l\' assassin soit tué -
Sát nhập
Xem sáp nhập -
Sát nách
Tout à côté. -
Sát nút
Tangent; de justesse. Nó đỗ sát nút il était re�u, mais c\'était tangent; Thắng sát nút gagner de justesse.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.