- Từ điển Việt - Pháp
Sóng sánh
Être agité et menacer de déborder (en parlant d'un liquide contenu dans un récipient).
Xem thêm các từ khác
-
Sóng sượt
Figé de tout son long bị vật ngã sóng sượt renversé et figé de tout son long dans une lutte corps à corps -
Sóng tình
(văn chương) poussées amoureuses; passion amoureuse. -
Sóng đôi
Jumeau. Giường sóng đôi lits jumeaux. De front; de pair. Đi sóng đôi marcher de front; aller de pair. -
Sóoc
Short. -
Sót
Omettre; oublier. Sót mất hai tên trong danh sách omettre deux noms dans une liste. Rester. Còn sót hai cọng rau muống trong rổ il est resté... -
Sót nhau
(cũng viết sót rau) (y học) rétention placentaire. -
Sô-cô-la
Chocolat. -
Sô-vanh
Chauvin chủ nghĩa sô-vanh chauviniste. -
Sô gai
Toile grossière (dont on fait des robes de grand deuil). -
Sôi bụng
Gargouillements gastro-intestinaux; borborygme. -
Sôi gan
(khẩu ngữ) bouillir de colère. -
Sôi máu
(thông tục) như sôi gan -
Sôi nổi
Mouvementé. Chuyện kể sôi nổi un récit mouvementé. Passionné; fervent; ardent; animé. Tình yêu sôi nổi un amour passionné; Cuộc thảo... -
Sôi ruột
Bouillir de colère. -
Sôi sục
Fumant. Giận sôi sục fumant de colère. Bouillonnat; effervescent. Cuộc sống sôi sục vie effervescente. Bouillir. Sôi sục căm thù bouillir... -
Sôi tiết
Bouillir de colère. -
Sôi động
Effervescent; agité; tempétueux; en ébullition; en effervescence. Tuổi trẻ sôi động jeunesse effervescente; Cuộc đời sôi động vie tempétueuse;... -
Sông băng
(địa lý, địa chất) glacier. -
Sông cái
Fleuve. -
Sông máng
(địa phương) như sông đào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.