- Từ điển Việt - Pháp
Săm sắn
Xem xăm xắn
Xem thêm các từ khác
-
Săn bắn
Chasse. Cynégétiques. Thú vui săn bắn plaisirs cynégétiques. -
Săn bắt
Pourchasser săn bắt tội phạm pourchasser un criminel. -
Săn gân
Solide. Bắp chân đầu gối vẫn săn gân (Tố Hữu) les jambes et les genoux n\'en restent pas moins solides. -
Săn sóc
Prodiguer des soins à; soigner. Săn sóc con soigner son enfant. -
Săn tin
Être en quête d\'informations. -
Săn đuổi
Chasse à courre. -
Săn đón
Accueillir chaleureusement (dans un but plus ou moins intéressé). Săn đón khách hàng accueillir chaleureusement ses clients được nhiều người... -
Săng lẻ
(thực vật học) lagerstrémie tomenteuse. -
Sĩ diện
Face; apparences. Giữ sĩ diện sauver la face; sauver les apparences. Vouloir être quelqu\'un; s\'exhiber. -
Sĩ dân
(từ cũ, nghĩa cũ) classe des lettrés; classe des intellectuels. -
Sĩ hoạn
(từ cũ, nghĩa cũ) Mandarin. Trường sĩ hoạn école de formation des mandarins. Mandarinat. -
Sĩ khí
(từ cũ, nghĩa cũ) point d\'honneur (des lettrés). Moral (des troupes). -
Sĩ lâm
(từ cũ, nghĩa cũ) monde des lettrés. -
Sĩ phu
(từ cũ, nghĩa cũ) intellectuel; lettré. -
Sĩ quan
Officier. Sĩ quan cấp úy officiers subalternes; Sĩ quan cấp tá officiers supérieurs; Sĩ quan tùy tùng officier d\'ordonnance. -
Sĩ số
Effectif (d\'une classe). -
Sĩ thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) lettrés et bas peuple; peuple; population. -
Sĩ tốt
(từ cũ, nghĩa cũ) soldats. -
Sĩ tử
(từ cũ, nghĩa cũ) candidats (aux concours triennaux). -
Sơ bộ
Préliminaire. Thỏa ước sơ bộ convention préliminaire; Điều ước sơ bộ préliminaires.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.