- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Sĩ dân
(từ cũ, nghĩa cũ) classe des lettrés; classe des intellectuels. -
Sĩ hoạn
(từ cũ, nghĩa cũ) Mandarin. Trường sĩ hoạn école de formation des mandarins. Mandarinat. -
Sĩ khí
(từ cũ, nghĩa cũ) point d\'honneur (des lettrés). Moral (des troupes). -
Sĩ lâm
(từ cũ, nghĩa cũ) monde des lettrés. -
Sĩ phu
(từ cũ, nghĩa cũ) intellectuel; lettré. -
Sĩ quan
Officier. Sĩ quan cấp úy officiers subalternes; Sĩ quan cấp tá officiers supérieurs; Sĩ quan tùy tùng officier d\'ordonnance. -
Sĩ số
Effectif (d\'une classe). -
Sĩ thứ
(từ cũ, nghĩa cũ) lettrés et bas peuple; peuple; population. -
Sĩ tốt
(từ cũ, nghĩa cũ) soldats. -
Sĩ tử
(từ cũ, nghĩa cũ) candidats (aux concours triennaux). -
Sơ bộ
Préliminaire. Thỏa ước sơ bộ convention préliminaire; Điều ước sơ bộ préliminaires. -
Sơ chế.
Faire subir un traitement préliminaire. -
Sơ cảo
Manuscrit de premier jet. -
Sơ cấp
Primaire. Trường sơ cấp école primaire Cấu trúc sơ cấp của rễ (thực vật học) structure primaire de la racine. Élémentaire. Toán... -
Sơ cứu
Premiers secours. -
Sơ giao
(từ cũ, nghĩa cũ) de connaissance récente. -
Sơ giản
Sommaire. Bản trình bày sơ giản exposé sommaire. -
Sơ học
(từ cũ, nghĩa cũ) enseignement élémentaire. -
Sơ hở
Montrer le défaut de la cuirasse; exposer son point faible. Sans précautions. -
Sơ khai
Initial. Thời kì sơ khai của nhân loại époque initiale de l\'humanité; aube de l\'humanité.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.