Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sản vật

Produit.
Sản vật công nghiệp
produits industriels.

Xem thêm các từ khác

  • Sản xuất

    Produire. Sản xuất hàng hóa produire des marchandises nhà sản xuất production. Công cụ sản xuất ��instruments de production; Hợp...
  • Sản ông

    Tục sản ông (dân tộc học )couvade.
  • Sảng khoái

    Euphorique; dispos. Cảm thấy sảng khoái être dans un état euphorique; Tinh thần sảng khoái esprit dispos.
  • Sảng sốt

    (địa phương) như thảng thốt.
  • Sảnh đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) như công đường Résidence des grands mandarins.
  • Sảo thai

    Xem sảo
  • Sấm kí

    Livre des oracles.
  • Sấm ngôn

    Oracle; prophétie.
  • Sấm ngữ

    Như sấm ngôn
  • Sấm sét

    Tonnerre et foudre. Grande colère. Nổi cơn sấm sét se mettre en grande colère đòn sấm sét coup foudroyant.
  • Sấm truyền

    Prédit par les oracles.
  • Sấn sổ

    Impétueusement. Sấn sổ xông vào fondre impétueusement sur.
  • Sấp bóng

    À contre-jour.
  • Sấp mặt

    Avoir le cran de faire volte-face; se montrer ingrat.
  • Sấp ngửa

    Pile ou face. (nghĩa bóng) à la hâte; en toute hâte. Ăn sấp ăn ngửa rồi đi ngay il prend son repas à la hâte et part aussitôt.
  • Sấy tóc

    Friser les cheveux au petit fer.
  • Sầm sập

    Xem sập
  • Sầm uất

    Très animé. Phố xá sầm uất des rues très animées.
  • Sần sùi

    Rugueux. Da sần sùi peau rugueuse. (sinh vật học, sinh lý học) verruqueux. Thân cây sần sùi tige verruqueuse; Vỏ ốc sần sùi coquille...
  • Sầu bi

    Pitoyable; triste. Tình trạng sầu bi état pitoyable; Điệu hát sầu bi un air triste.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top