- Từ điển Việt - Pháp
Sao nỡ
Như sao đang
Xem thêm các từ khác
-
Sao sa
Étoile filante đẹp như sao sa très belle; très jolie. -
Sao sao
(động vật học) patelle; lampotte họ sao sao patellidés. -
Sao thế
Comment donc? pourquoi donc? -
Sao thổ
Planète Saturne. -
Sao thủy
Planète Mercure. -
Sao truyền
Faire une télécopie máy sao truyền télécopieur. -
Sao tua
Comète. -
Sao tẩm
Torréfier et macérer; préparer (un médicament; suivant les préceptes de la médecine traditionnelle). -
Sao vàng
(thực vật học) étoile jaune; gagéa. -
Sao vậy
Comment donc?; pourquoi donc? -
Sao đang
Comment avoir le coeur de. Ăn ở như vậy sao đang comment peut-on avoir le coeur de se conduire de la sorte. -
Sao đành
Comment avoir la conscience tranquille. Đối xử với cha mẹ như thế sao đành comment peut-on avoir la conscience tranquille en traitant ses... -
Sao đổi ngôi
Như sao băng -
Sau
Mục lục 1 Postérieur; arrière; de derrière. 2 Arrière; 3 Prochain; ultérieur. 4 Suivant. 5 Après. 6 Derrière. Postérieur; arrière; de derrière.... -
Sau chót
Enfin; à la fin. -
Sau cùng
Le dernier; tout dernier. Đến sau cùng être le dernier à venir. À la fin; en définitive; finalement. -
Sau hết
En dernier lieu; finalement; en dernière analyse. -
Sau lưng
Derrière le dos. Giấu sau lưng cacher quelque chose derrière le dos; Nói xấu sau lưng médire de quelqu\'un derrière son dos. -
Sau này
Plus tard; un de ces jours. -
Sau nữa
Et puis; ensuite.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.