Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Sinh ba

Trijumeaux
Dây thần kinh sinh ba
(giải phẫu học) nerfs trijumeaux
trẻ sinh ba
triplés
sinh ư nghệ tử ư nghệ
qui se sert de l'épée, périra par l'épée

Xem thêm các từ khác

  • Sinh bình

    Lúc sinh bình de son vivant.
  • Sinh bệnh học

    (y học) pathogénie.
  • Sinh dưỡng

    (từ cũ, nghĩa cũ) mettre au monde et élever. (sinh vật học, sinh lý học) végétatif. Cơ quan sinh dưỡng organes végétatifs.
  • Sinh dục

    Sexuel; génital. Cơ quan sinh dục organes sexuels; organes génitaux cá thể sinh dục (động vật học) gonozo…de; Đốt sinh dục ��(động...
  • Sinh giới

    Nature vivante; les êtres vivants.
  • Sinh hoá

    Biochimique. Quá trình sinh hoá processus biochimique.
  • Sinh hoá học

    Biochimie nhà sinh hoá học biochimiste.
  • Sinh hoạt

    Vie. Giá sinh hoạt co‰t de la vie. Activité. Sinh hoạt của câu lạc bộ activité d\'un club. Vivre; mener une vie. Sinh hoạt giản dị...
  • Sinh hoạt phí

    Frais de subsistance.
  • Sinh hàn

    (vật lý học; hóa học) réfrigérant. Hỗn hợp sinh hàn mélange réfrigérant.
  • Sinh hạ

    Mettre au monde; donner naissance à. Bà ta sinh hạ được ba người con elle a donné naissance à trois enfants.
  • Sinh học

    Biologie chủ nghĩa sinh học biologisme; Nhà sinh học ��biologiste;
  • Sinh học vũ trụ

    Astrobiologie.
  • Sinh khí

    Souffle vital.
  • Sinh khương

    (dược học) gingembre frais.
  • Sinh khối

    (sinh vật học, sinh lý học) masse (de matière) vivante.
  • Sinh kế

    Moyen de subsistance; moyen d\'existence.
  • Sinh linh

    (từ cũ, nghĩa cũ) les vivants; les hommes.
  • Sinh lí học

    Physiologie nhà sinh lí học physiologiste; physiologue.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top