- Từ điển Việt - Pháp
Suất góp
Cotisation; quote-part.
Xem thêm các từ khác
-
Suất lĩnh
(từ cũ, nghĩa cũ) commande (des troupes). -
Suất đội
(từ cũ, nghĩa cũ) sergent (dans l\'armée féodale). -
Suối
Ruisseau. Source Suối nước nóng source thermale ở suối (sinh vật học, sinh lý học) rivulaire. Cây ở suối ��plantes rivulaire. -
Suối vàng
(văn chương, cũ) enfers xuống suối vàng passer dans l\'autre monde. -
Suốt
Mục lục 1 (ngành dệt) bobine de trame; espolin; canette; 2 Tout le long de; tout. 3 Durant. 4 Xem trong suốt 5 Direct. (ngành dệt) bobine de... -
Suốt lượt
Tous; chacun son tour. -
Suốt đời
Tout sa vie. Suốt đời tận tụy với cách mạng consacrer toute sa vie à la cause de la révolution. Perpétuellement. -
Suồng sã
Prendre de libertés (privautés); être trop désinvolte; se montrer trop familier (surtout avec les femmes). -
Sà lan
Chaland; péniche. -
Sà lúp
Chaloupe. -
Sài cẩu
(động vật học) loup doré. -
Sài giật
Như sài kinh -
Sài kinh
Maladie infantile accompagnée de convulsions. -
Sài lang
(văn chương) loup. (nghĩa bóng) personne méchante. -
Sài đẹn
(từ cũ, nghĩa cũ) atteint de maladies opiniâtres (en parlant des enfants). -
Sàm báng
Dénigrer; calomnier. Blasphémer. Sàm báng qủy thần blasphémer les génies. -
Sàm nịnh
Flatter (quelqu\'un; en dénigrant les autres). -
Sàm sạm
Xem sạm -
Sàm sỡ
Indécent; impudent; qui prend des libertés (avec les femmes). -
Sàn diễn
Scène; plateau.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.