- Từ điển Việt - Pháp
Tìm thấy
Trouver ; découvrir.
Xem thêm các từ khác
-
Tìm tòi
Rechercher ; faire des recherches ; se mettre à la recherche de óc tìm tòi esprit chercheur. -
Tình anh em
Mục lục 1 Amour fraternel ; affection fraternelle ; 2 Sentiment. 3 Patriotisme. 4 Gracieux et séduisant ; charmant et séduisant. Amour... -
Tình báo viên
Agent de reseignements. -
Tình bạn
Amitié. -
Tình ca
Chant d\'amour ; romance. -
Tình chung
Amour fidèle et exclusif người tình chung (văn chương; cũ) élu du coeur. -
Tình cảm
Sentiment. Có tình cảm cao đẹp avoir de nobles sentiments ; Sống theo tình cảm vivre par le sentiment ; Đầy tình cảm empreint... -
Tình cảnh
Situation. -
Tình cờ
Fortuitement ; par hasard. Fortuit. Sự việc tình cờ événement fortuit. -
Tình duyên
Amour. Tình duyên trắc trở amour entravé. -
Tình dục
Désir charnel ; éros ; libido. -
Tình huống
Situation ; état ; tournure. Tình huống thời sự tournure des événements. -
Tình hình
Situation. Tình hình tài chính situation financière ; Tình hình quốc tế situation internationale. -
Tình lang
Amant ; bien aimé vai tình lang jeune premier. -
Tình lụy
Ennuis de l\'amour. -
Tình nghi
Suspecter kẻ bị tình nghi suspect ; Sự tình nghi ��suspicion. -
Tình nguyện
Volontaire. Quân tình nguyện soldat volontaire. -
Tình nhân
Amant ; amante. -
Tình nương
Amante ; bien aimée vai tình nương jeune première. -
Tình phụ
Se montrer infidèle (en amour).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.