Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tôn nhân phủ

(từ cũ, nghĩa cũ) service gérant les affaires de la famille royale.

Xem thêm các từ khác

  • Tôn nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) femme (jeune fille) de la famille royale.
  • Tôn phong

    Sacrer. Được tôn phong làm vua être sacré roi; Tôn phong giám mục sacrer un évêque.
  • Tôn phái

    Secte religieuse; secte.
  • Tôn phò

    (từ cũ, nghĩa cũ) seconder loyalement (un roi, une dynastie).
  • Tôn phù

    (từ cũ, nghĩa cũ) soutenir loyalement (un roi, une dynastie).
  • Tôn quân

    Royaliste chủ nghĩa tôn quân royalisme.
  • Tôn qúy

    Vénérable.
  • Tôn sùng

    Vénérer; révérer. Tôn sùng các vị thánh vénérer (révérer) les saints.
  • Tôn sư

    (từ cũ, nghĩa cũ) ma†tre vénéré. Mon ma†tre vénéré.
  • Tôn thất

    Famille royale.
  • Tôn thờ

    Adorer; avoir le culte de; avoir un culte pour. Tôn thờ đồng tiền avoir le culte de l\'argent; Tôn thờ cha mẹ avoir un culte pour ses parents.
  • Tôn ti

    (từ cũ, nghĩa cũ) hiérachie tôn ti trật tự (từ cũ, nghĩa cũ) ordre des préséances; hiérarchie.
  • Tôn trưởng

    Vénérable vieillard; vénérable a†né.
  • Tôn trọng

    Respecter. Tôn trọng pháp luật respecter la roi. Tôn trọng người già respecter les vieux.
  • Tôn tạo

    Restaurer et améliorer (un monument historique...).
  • Tôn tốt

    Xem tốt.
  • Tôn tộc

    Famille; parenté. Quan hệ tôn tộc relation de parenté.
  • Tôn xưng

    Proclamer. Tôn xưng hoàng đế proclamer (quelqu\'un) empereur.
  • Tôn ông

    (từ cũ, nghĩa cũ) Monsieur.
  • Tông-đơ

    Tondeuse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top