Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tất cả

Tout ; tous.
Tất cả thành phố
tout la ville
Tất cả học sinh
tous les élèves
Tất cả đều đứng dậy
tous se sont levés.
Le tout ; la totalité.
Tôi mua tất cả
j'achète le tout.

Xem thêm các từ khác

  • Tất dài

    Bas.
  • Tất giao

    (từ cũ, nghĩa cũ) unis étroitement.
  • Tất là

    Nécessairement ; certainement.
  • Tất lực

    De toutes ses forces.
  • Tất ngắn

    Socquettes.
  • Tất nhiên

    Naturel ; nécessaire ; fatal. Hậu quả tất nhiên conséquence naturelle (fatale). Évidement ; forcément ; naturellement. Tất...
  • Tất nhỡ

    Mis-bas ; chaussettes.
  • Tất niên

    Fin d\' année. Bữa tiệc tất niên festin de fin d\'année.
  • Tất phải

    Nécessairement. Anh lên phố tất phải qua nhà tôi vous allez en ville, nécessairement vous passerez devant ma maison.
  • Tất ta tất tưởi

    Xem tất tưởi
  • Tất tay

    Gants.
  • Tất thảy

    Tout ; tous.
  • Tất thắng

    Vaincre certainement. Certainement victorieux. Cuộc chiến đấu tất thắng combat certainement victorieux.
  • Tất toán

    (kế toán) règlement définitif.
  • Tất trong

    Sous-bas (de femmes).
  • Tất tưởi

    Như tất tả Tất tưởi chạy đến accourir précipitamment tất ta tất tưởi (redoublement ; sens plus fort).
  • Tất tả

    Précipitamment; en hâte. Tất tả chạy đến accourir précipitamment.
  • Tất tật

    (khẩu ngữ) le tout. Tôi mua tất tật j\'achèterai le tout.
  • Tất yếu

    Obligatoire; nécessaire; forcé; inéluctable; (triết học) apodictique. Kết quả tất yếu résultat nécessaire Hậu quả tất yếu conséquence...
  • Tất định

    (từ cũ, nghĩa cũ) affirmer ; décider.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top