Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tận thu

Recouvre complètement ; recueillir complètement.
Récupérer complètement.

Xem thêm các từ khác

  • Tận thế

    Fin du monde.
  • Tận trung

    Rester (être) entièrement fidèle (à son pays ; et dans le passé, à son souverain).
  • Tận tụy

    (être) tout dévoué ; se dévoué entièrement. Tận tụy với sự nghiệp être tout dévoué à sa cause.
  • Tận từ

    Ne pas épargner ses paroles. Tận từ khuyên bảo ne pas épargner ses paroles pour conseiller quelqu\'un.
  • Tập con

    (toán học) sous-emsemble.
  • Tập công

    Như tập kích
  • Tập duyệt

    (âm nhạc) répétition.
  • Tập dượt

    S\'entra†ner. Tập dượt trước khi thi đấu s\'entra†ner avant un match.
  • Tập huấn

    Faire suivre un cours de perfectionnement (aux cadres...). Suivre un cours de perfectionnement.
  • Tập hậu

    (quân sự) attaquer par derrière.
  • Tập hợp

    Rassembler ; rallier ; grouper ; réunir. Tập hợp dân chúng rassembler le peuple Tập hợp quân rallier ses troupes Tập hợp...
  • Tập kết

    Regrouper ; se regrouper. Năm 1954 quân đội ta ở miền Nam tập kết ra miền Bắc en 1954, nos troupes du Sud ont été regroupées au...
  • Tập luyện

    Exercer ; entra†ner ; s\'exercer ; s\'entra†ner ; suivre un entra†nement. Tập luyện quân sự suivre un entra†nement militaire.
  • Tập nhiễm

    Contracter ; acquérir. Tập nhiễm thói xấu contracter une mauvaise habitude sự di truyền các tính chất tập nhiễm (sinh vật học,...
  • Tập quyền

    Concentrer les pouvoirs. Concentration des pouvoirs.
  • Tập quán

    Coutume. Những tập quán cũ les vieilles coutumes. Habitude. Tập quán hút thuốc habitude de fumer.
  • Tập quán pháp

    (luật học, pháp lý) droit coutumier.
  • Tập san

    Bulletin ; cahier. Tập san chủ nghĩa cộng sản les cahiers du communisme.
  • Tập thể

    Collectif. Lao động tập thể travail collectif Danh từ tập thể (ngôn ngữ học) nom collectif ; collectif. Collectivité ; collectif....
  • Tập thể hóa

    Collectiviser chủ nghĩa tập thể hóa collectivisme.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top