- Từ điển Việt - Pháp
Tỉnh lẻ
Petite province ; province.
Xem thêm các từ khác
-
Tỉnh lị
Chef-lieu de province. -
Tỉnh lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) route provinciale. -
Tỉnh ngộ
Se détromper ; se désabuser ; être désenchanté ; revenir de son erreur. -
Tỉnh rượu
Désenivrer ; desso‰ler ; cesser d être ivre. -
Tỉnh táo
Éveillé. Tinh thần tỉnh táo esprit éveillé. En éveil. Tỉnh táo trước âm mưu của địch en éveil devant les menées ennemies. Lucide.... -
Tỉnh uỷ
Comité provincial du parti. -
Tỉnh uỷ viên
Membre du comité provincial du parti. -
Tỉnh đoàn
Section provinciale de l\'Organisation de la Jeunesse. -
Tỉnh đường
(từ cũ, nghĩa cũ) bureau du chef de province. -
Tị hiềm
(từ cũ, nghĩa cũ) éveiller les soup�ons ; éveiller la suspicion. S\'abstenir d\'avoir des relations (avec quelqu\'un) pour cause de suspicion. -
Tị nạn
Fuir les troubles ; fuir les dangers ; se réfugier người tị nạn réfugié. -
Tị nạnh
Jalouser ; envier. -
Tị trần
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) quitter le monde ; mourir. 2 Se retirer du monde ; vivre en ermite. 3 Tia 4 Rayon. 5 Filet ; jet ;... -
Tị tổ
(từ cũ, nghĩa cũ) premier ancêtre ; fondateur. Đác-uyn tị tổ thuyết tiến hóa Darwin le fondateur de la théorie de l\'évolution. -
Tịch biên
Saisir ; faire une saisie. Tịch biên gia sản faire une saisie des biens. -
Tịch cốc
(tôn giáo) s\'abstenir de manger (pour méditer). -
Tịch diệt
(tôn giáo) s abstenir complètement (terme de bouddhisme). -
Tịch dương
(văn chương; cũ) soleil couchant. -
Tịch liêu
(từ cũ, nghĩa cũ) solitaire ; calme. -
Tịch mịch
Silencieux ; calme. Phong cảnh tịch mịch paysage silencieux.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.