- Từ điển Việt - Pháp
Tổng giám đốc
Directeur général
Xem thêm các từ khác
-
Tổng hành dinh
Quartier général -
Tổng hòa
Somme Con người là tổng hòa các quan hệ xã hội l\'homme est une somme des rapports sociaux -
Tổng hội
Association générale des étudiants -
Tổng hợp
Mục lục 1 Faire la synthèse 2 Faire le cumul 3 Synthétique 4 Général; global Faire la synthèse Tổng hợp tài liệu faire la synthèse des... -
Tổng kho
Entrepôt général; magasins généraux -
Tổng khởi nghĩa
Insurrection générale -
Tổng khủng hoảng
Crise générale -
Tổng kiểm sát trưởng
Procureur général -
Tổng kết
Récapituler ; faire le bilan Tổng kết công việc trong ngày faire le bilan des travaux en fin d\'année Bilan -
Tổng liên đoàn
Confédération générale (du travail) -
Tổng luận
Considération générale -
Tổng lãnh sự
Consul général -
Tổng lãnh sự quán
Consulat général -
Tổng lí
(từ cũ, nghĩa cũ) chef de canton et chef de village; autorités locales -
Tổng lực
Total Chiến tranh tổng lực guerre totale -
Tổng ngân sách
Budget global -
Tổng nha
(từ cũ, nghĩa cũ) service général Tổng nha cảnh sát service général de police -
A
Mục lục 1 Noun, plural A\'s or As, a\'s or as. 1.1 the first letter of the English alphabet, a vowel. 1.2 any spoken sound represented by the letter... -
A-bomb
Mục lục 1 Noun 1.1 atomic bomb. 2 Noun 2.1 a nuclear weapon in which enormous energy is released by nuclear fission (splitting the nuclei of a heavy... -
A b c
Mục lục 1 Advance Booking Charter. 2 Alcoholic Beverage Control. 3 A primer for teaching the alphabet and first elements of reading. [Obs.] 4 The simplest...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.