- Từ điển Việt - Pháp
Tan tầm
Fin des heures de bureau ; fin d'une journée de travail.
Xem thêm các từ khác
-
Tan vỡ
Tomber à l\'eau ; échouer. hi vọng tan vỡ espoir qui tombe à l\'eau âm mưu tan vỡ complot qui échoue. -
Tan xác
Être mis en pièces ; être tombé en pièces ; être complètement détruit. Chiếc máy bay bị súng phòng không bắn rơi tan xác... -
Tang
Mục lục 1 Caisse. 2 (kỹ thuật) tambour. 3 (thường tang chứng) pièce à conviction. 4 Deuil. 5 (toán học) tangente. 6 (thông tục) type ;... -
Tang bồng
(từ cũ, nghĩa cũ) noble aspiration des jeunes tang bồng hồ thỉ tang bồng tang bồng -
Tang chế
(từ cũ, nghĩa cũ) rites funèbres. -
Tang chủ
Chef de la famille en deuil. -
Tang chứng
Pièce de témoignage. -
Tang gia
Famille en deuil tang gia bối rối embarrassé en face d\'un incident inopiné. -
Tang hải
(văn chương từ cũ, nghĩa cũ) grands changements dans la vie ; vicissitudes. -
Tang kí sinh
(thực vật học, dược học) loranthe parasite du m‰rier (plusieurs espèces différentes). -
Tang lễ
Cérémonie funèbre ; funérailles ; obsèques. -
Tang ma
Enterrement ; funérailles. -
Tang phục
Vêtements de deuil. -
Tang quyến
Parents de la famille en deuil. -
Tang thương
(từ cũ, nghĩa cũ) như tang hải Misérable ; piteux. Cảnh sống tang thương une misérable (piteuse) existence. -
Tang tích
Pièce de témoignage ; preuve. Tang tích rành rành des preuves évidentes. -
Tang tóc
Mort et deuil. Chiến tranh gieo tang tóc guerre qui sème la mort et le deuil funèbre. ý nghĩ tang tóc idées funèbres. -
Tang tảng
Tang tảng sáng xem tảng sáng. -
Tang vật
Pièce à conviction. -
Tanh
Tringle. Tanh lốp xe tringle de pneumatique. À odeur de poisson cru tanh tanh tout à fait ; absolument; complètement. Mỏng tanh ��tout...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.