Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thành tích

Résultat ; exploit.
(thể dục thể thao) performance.

Xem thêm các từ khác

  • Thành tín

    Bonne foi ; loyauté.
  • Thành tật

    Devenir infirme. En. Nghiền thành bụi réduire en poussière Cải trang thành kẻ ăn xin se déguiser en mendiant Cuộn tờ giấy thành bồ...
  • Thành tố

    Élément de formation (ngôn ngữ học) format.
  • Thành tựu

    Réalisation. Thành tựu khoa học réalisations scientifiques. Aboutir. Cuộc thương lượng sắp thành tựu pourparlers en voie d\'aboutir.
  • Thành uỷ

    Comité urbain du Parti.
  • Thành uỷ viên

    Membre du comité urbain du Parti.
  • Thành viên

    Membre. Thành viên hội đồng membres d\'un conseil Các nước thành viên les Etats membres.
  • Thành án

    (luật học, pháp lý) sentence prononcée sổ thành án jugé. Việc đã thành án ��l\'affaire a été jugée.
  • Thành đinh

    (từ cũ, nghĩa cũ) devenu majeur ; atteignant l\'âge de la majorité légale.
  • Thành đoàn

    Section urbaine de l\'Organisation de la Jeunesse.
  • Thành đô

    (từ cũ, nghĩa cũ) ville capitale.
  • Thành đạt

    Faire son chemin ; faire belle carrière. Các học trò của cụ đều thành đạt tous ses élèves ont fait belle carrière.
  • Thành đồng

    Citadelle d\'airain ; forteresse imprenable. Nam Bộ thành đồng của Tổ quốc Nambô, citadelle d\'airain de notre patrie.
  • Thào thợt

    Froidement. Đối xử thào thợt traiter froidement.
  • Thác

    Chute d\'eau ; cascade ; cataracte lên thác xuống ghềnh passer par de rudes épreuves Mưa như thác đổ mourir. Sống đục sao bằng...
  • Thác loạn

    Troublé Tinh thần thác loạn esprit troublé.
  • Thác sinh

    (tôn giáo) se réincarner.
  • Thách

    Défier ; provoquer. Thách đấu gươm provoquer en duel Thách bạn đánh cờ défier son ami aux échecs Thách ai làm gì défier quelqu\'un...
  • Thách cưới

    Xem thách
  • Thách thức

    Provoquer ; défier ; faire un défi. Thách thức ai làm gì défier quelqu\'un de faire quelque chose.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top