Xem thêm các từ khác
-
Thân binh
(sử học) garde du corps (des grands dignitaires). -
Thân bằng
Parents et amis thân bằng cố hữu parents et vieux amis. -
Thân chinh
Conduire en personne les troupes à la guerre (en parlant des rois). En personne ; soi-même. Thân chinh đi điều tra aller faire l\'enquête... -
Thân chủ
(từ cũ, nghĩa cũ) client (d\'un avocat). -
Thân cận
Proche. Bà con thân cận proches parents. Affin. Ngôn ngữ thân cận langues affines. -
Thân cột
(thực vật học) stipe. -
Thân danh
Son propre renom ; son honneur. Coi trọng thân danh faire grand cas de son honneur. -
Thân dân
Ami du peuple ; de l\'amitié du peuple. Chính sách thân dân politique de l\'amitié du peuple. -
Thân gia
Famille alliée ; allié (par le mariage). -
Thân giáp
(động vật học) crustacé. -
Thân hành
(thực vật học) oignon. Aller en personne. Thân hành đi điều tra aller faire l\'enquête en personne. -
Thân hào
Notable ; notabilité. -
Thân hình
Taille ; formes. Thân hình mảnh dẻ taille svelte ; Quần áo sít thân hình vêtements qui moulent les formes. Plastique. Thân hình... -
Thân hữu
(từ cũ, nghĩa cũ) parents et amis. -
Thân mình
Corps. -
Thân mầm
(thực vật học) tigelle. -
Thân mẫu
Mère. -
Thân mật
Intime ; en petit comité. Cuộc họp thân mật une réunion intime ; Bữa cơm thân mật d†ner en petit comité. -
Thân mến
Cher. Bạn thân mến cher ami. -
Thân mềm
(động vật học) mollusque.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.