Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thêu ren

Passementerie.

Xem thêm các từ khác

  • Thêu thùa

    Broder ; faire des travaux de broderie.
  • Thì chớ

    Non seulement (en parlant de quelque action répréhensible). Đã lười thì chớ lại còn hỗn láo non seulement paresseux, mais encore insolent.
  • Thì giờ

    (cũng như thời giờ) temps. Thì giờ trôi nhanh le temps passe vite ; Việc này phải mất nhiều thời giờ ce travail exige beaucoup...
  • Thì là

    (thực vật học) aneth ; fenouil bâtard.
  • Thì ra

    Il s\'est avéré que. Thì ra toàn chuyện bịa il s\'est avéré que ce sont de pures inventions.
  • Thì thà

    Xem thì thầm
  • Thì thà thì thụt

    Xem thì thụt
  • Thì thào

    Parler à voix très basse ; parler à l\'oreille. Họ thì thào với nhau ils se parlent à l\'oreille.
  • Thì thùng

    (onomatopée) sons de tambour régulièrement espacés.
  • Thì thầm

    Chuchoter ; susurrer thì thà thì thầm (redoublement) chuchoter longuement.
  • Thì thọt

    Avoir des fréquentations douteuses avec ; fréquenter furtivement. Thì thọt nơi quyền quý fréquenter furtivement les personnages nobles et...
  • Thì thụp

    (onomatopée) sons mats (de pilon blanchissant le riz dans un mortier).
  • Thì thụt

    Rester quelque part tout hésitant (sans oser entrer ; sans oser faire quelque chose). Như thì thọt thì thà thì thụt (redoublement ;...
  • Thì trân

    (từ cũ, nghĩa cũ) như thời trân
  • Thìa khóa

    (cũng như chìa khóa) clef.
  • Thìa là

    (thực vật học) (cũng như thì là) aneth ; fenouil bâtard.
  • Thìn

    Cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne). Tuổi thìn être né en l\'année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée...
  • Thình lình

    Soudainement ; subitement. Thình lình đến venir soudainement Thình lình mưa il pleut subitement.
  • Thình thình

    Xem thình
  • Thí chủ

    Donner d\'aumônes ; donateur (terme utilisé par les bonzes).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top