- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thì thà
Xem thì thầm -
Thì thà thì thụt
Xem thì thụt -
Thì thào
Parler à voix très basse ; parler à l\'oreille. Họ thì thào với nhau ils se parlent à l\'oreille. -
Thì thùng
(onomatopée) sons de tambour régulièrement espacés. -
Thì thầm
Chuchoter ; susurrer thì thà thì thầm (redoublement) chuchoter longuement. -
Thì thọt
Avoir des fréquentations douteuses avec ; fréquenter furtivement. Thì thọt nơi quyền quý fréquenter furtivement les personnages nobles et... -
Thì thụp
(onomatopée) sons mats (de pilon blanchissant le riz dans un mortier). -
Thì thụt
Rester quelque part tout hésitant (sans oser entrer ; sans oser faire quelque chose). Như thì thọt thì thà thì thụt (redoublement ;... -
Thì trân
(từ cũ, nghĩa cũ) như thời trân -
Thìa khóa
(cũng như chìa khóa) clef. -
Thìa là
(thực vật học) (cũng như thì là) aneth ; fenouil bâtard. -
Thìn
Cinquième signe du cycle duodécimal (de la cosmogonie ancienne). Tuổi thìn être né en l\'année du cinquième signe du cycle duodécimal (symbolisée... -
Thình lình
Soudainement ; subitement. Thình lình đến venir soudainement Thình lình mưa il pleut subitement. -
Thình thình
Xem thình -
Thí chủ
Donner d\'aumônes ; donateur (terme utilisé par les bonzes). -
Thí dụ
Exemple. Nêu thí dụ citer des exemples. Si par exemple. Thí dụ trời mưa thì không đi si par exemple il pleuvait, on ne partirait pas. Par... -
Thí mạng
Sacrifier sa vie. (khẩu ngữ) sans se soucier des conséquences possibles. Nói thí mạng parler sans se soucier des conséquences possibles de ses... -
Thí nghiệm
Expérimenter. Thí nghiệm một mẫu mới expérimenter un nouveau modèle làm vật thí nghiệm expérience. Làm thí nghiệm vật lí ��faire... -
Thí phát
Như thế phát -
Thí quân
(đánh bài, đánh cờ) pionner.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.