- Từ điển Việt - Pháp
Thính lực
(sinh vật học) acuité auditive.
Xem thêm các từ khác
-
Thính lực kế
(sinh vật học) audiomètre ; acoumètre. -
Thính lực đồ
(sinh vật học) audiogramme. -
Thính mũi
Avoir l\'odorat fin ; avoir du nez. -
Thính phòng
Nhạc thính phòng musique de chambre. -
Thính tai
Avoir l\'oreille fine ; avoir l\'ou…e fine. -
Thíp
(địa phương) absorber ; boire. Giấy này thíp nước ce papier absorbe l\'eau. -
Thít
Complètement. Nín thít se taire complètement thin thít (redoublement ; sens plus fort) absolument. Im thin thít serrer. Thít chặt nút buộc... -
Thò lò
(đánh bài, đánh cờ) toton thò lò sáu mặt à double face ; retors ; Tít thò lò ��tourner comme un toton. -
Thòi tiền
(địa phương) débourser de l\'argent. -
Thòm
Bruit de tambour thòm thòm battement précipité. Nghe ngực đánh thòm thòm ��entendre des battements précipités du coeur. -
Thòm thèm
Rester sur son appétit. Nó ăn hết cái bánh còn thòm thèm il a dévoré tout le gâteau et il reste encore sur son appétit. (địa phương)... -
Thòm thòm
Xem thòm -
Thòng
Descendre (quelque chose) au bout d\'une corde ; descendre (une corde). Thòng gàu xuống giếng descendre un seau dans un puits au bout d\'une... -
Thòng lọng
Noed coulant. Lasso (pour attraper le bétail). -
Thóa mạ
Injurier ; invectiver ; insulter. -
Thóc
Paddy. -
Thóc chim
(thực vật học) roseau panaché ; phalaris. -
Thóc gạo
Riz ; grains. Thóc cao gạo kém les grains sont à prix élevé. -
Thóc lép
Grenaille. (thực vật học) desmodium. -
Thóc lúa
Paddy ; grains.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.