Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thôi thì

Enfin.
Thôi thì trăm sự phó thác vào anh
enfin je me fie entièrement à vous
Nào cam nào bưởi nào chuối thôi thì đủ các loại hoa quả
des oranges, des pamplemousses, des bananes, enfin toutes sortes de fruits.

Xem thêm các từ khác

  • Thôi thôi

    Xem thôi
  • Thôi thúc

    Presser. Thôi thúc con nợ presser ses débiteurs ; Công việc thôi thúc travail qui nous presse.
  • Thôi tra

    (từ cũ, nghĩa cũ) convoquer ; mander ; appeler (un accusé) à compara†tre.
  • Thôn dân

    (từ cũ, nghĩa cũ) habitant de la campagne.
  • Thôn dã

    Campagne.
  • Thôn nữ

    Jeune fille de la campagne ; jeune paysanne.
  • Thôn quê

    Campagne.
  • Thôn trang

    Ferme de campagne. Village ; campagne.
  • Thôn tính

    Annexer chủ nghĩa thôn tính annexionnisme ; Sự thôn tính ��annexion.
  • Thôn xã

    Village et commune ; campagne.
  • Thôn xóm

    Hameau ; village. Habitants d\'un même hameau.
  • Thôn ấp

    Hameaux ; campagne.
  • Thôn ổ

    (từ cũ, nghĩa cũ) hameau et village ; village ; campagne.
  • Thông biển

    (thực vật học) pinastre.
  • Thông bá hương

    (thực vật học) cèdre ; sapinette.
  • Thông báo

    Communiquer ; notifier. Thông báo tin tức communiquer une nouvelle. Communiqué ; bulletin. Thông báo chính thức communiqué officiel...
  • Thông báo hạm

    (hàng hải; từ cũ, nghĩa cũ) aviso.
  • Thông bạch

    Communiqué bouddhique.
  • Thông bệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) défaut courant ; vice habituel. Thông bệnh của một số thanh niên défaut courant chez un certain nombre de jeunes...
  • Thông cáo

    Communiqué ; annonce. Thông cáo báo chí communiqué de presse Thông cáo tư pháp annonce judiciaire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top