Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông cảm

Sympathiser ; se montrer compréhensif.
Thông cảm với người nghèo
sympathiser avec les pauvres.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dâm

    Commettre un adultère.
  • Thông dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) traducteur ; interprète.
  • Thông dụng

    D\'un usage courant ; usuel. Từ thông dụng mots usuels.
  • Thông gia

    Famille alliée (par le mariage) ; allié.
  • Thông gian

    Như thông dâm.
  • Thông giám

    (từ cũ, nghĩa cũ) modèle pour tous ; exemple pour tout le monde. Histoire générale.
  • Thông gió

    Ventiler; aérer. Thông gió đường hầm ventiler un tunnel.
  • Thông hiểu

    Comprendre clairement.
  • Thông hành

    Giấy thông hành (từ cũ, nghĩa cũ) laissez-passer ; sauf-conduit.
  • Thông hơi

    Tirer. ống khói thông hơi tốt cheminée qui tire bien. Ventiler. Thông hơi tầng hầm ventiler une cave.
  • Thông khí

    (y học) ventilation. Thông khí phổi (y học) ventilation pulmonaire.
  • Thông linh

    Spirite ; spiritiste thuật thông linh spiritisme.
  • Thông lò

    Fourgonner un four ; fourgonner.
  • Thông lưng

    Agir de connivence avec. Tụi đánh bạc thông lưng với nhau des joueurs d\'argent qui agissent de connivence.
  • Thông lượng

    (vật lý học) flux. Thông lượng tới flux incident.
  • Thông lại

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de district.
  • Thông lệ

    (từ cũ, nghĩa cũ) coutume ; pratique commune.
  • Thông lệnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) circulaire ; instruction. Ordre interministériel.
  • Thông minh

    Intelligent.
  • Thông mưu

    S\'entendre ; être d\'intelligence avec.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top