Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thông phong

Verre de lampe
cái thông phong
goupillon.

Xem thêm các từ khác

  • Thông phán

    (từ cũ, nghĩa cũ) secrétaire des bureaux de province. Chef de bureau (au bureau du deuxième mandarin provincial).
  • Thông qua

    Adopter ; approuver. Quốc hội đã thông qua một dự luật l\'Assemblée nationale a adopté un projet de loi.
  • Thông suốt

    Ne présenter aucun obstacle ; permettre la circulation sur tout le parcours (en parlant d\'une voie de communication). Saisir à fond. Thông suốt...
  • Thông số

    (toán học, vật lý học, kĩ thuật) paramètres.
  • Thông sức

    (từ cũ, nghĩa cũ) notifier.
  • Thông sử

    Histoire générale.
  • Thông thiên

    (thực vật học) thévétia ; laurier jaune.
  • Thông thuơng

    Avoir des relations commerciales.
  • Thông thuộc

    Bien conna†tre. Thông thuộc đường đi lối lại bien conna†tre des chemins.
  • Thông thái

    Savant thông thái rởm pédant ; cuistre.
  • Thông thênh

    Très (vaste). Rộng thông thênh très vaste.
  • Thông thư

    (từ cũ, nghĩa cũ) almanach populaire.
  • Thông thạo

    Compétant ; exercé ; expert ; connaisseur. Couramment. Nói tiếng Pháp thông thạo parler courament le fran�ais. Ex professo. Xử...
  • Thông thốc

    Xem thốc
  • Thông thống

    Ouvert à tous les vents. Nhà cửa thông thống maison ouverte à tous les vents.
  • Thông tin

    Information. Hãng thông tin agence d\'information phương tiện thông tin đại chúng mass media.
  • Thông tin học

    Informatique.
  • Thông tri

    Informer par circulaire. Circulaire.
  • Thông tín viên

    Correspondant. Thông tín viên thường trú correspondant permanent.
  • Thông tấn

    Information. Cơ quan thông tấn organe d\'information. Correspondant. Viện sĩ thông tấn membre correspondant de l\'académie. Thông tấn xã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top