- Từ điển Việt - Pháp
Thương hội
(từ cũ, nghĩa cũ) société commerciale.
Xem thêm các từ khác
-
Thương khách
(từ cũ, nghĩa cũ) commer�ant. -
Thương khấu
(từ cũ, nghĩa cũ) port de commerce. -
Thương lục
(thực vật học) phytolaque; phytolacca họ thương lục phytolaccacées. -
Thương mãi
Như thương mại -
Thương mến
Chérir ; aimer. Cher ; aimé. Bạn thương mến cher ami. -
Thương nghiệp
Commerce. -
Thương nghị
Délibérer ; débattre cuộc thương nghị délibération ; débat. -
Thương nhân
(từ cũ, nghĩa cũ) commer�ant ; marchand. -
Thương nhớ
Penser affectueusement à. -
Thương phiếu
Effet de commerce. -
Thương pháp
(từ cũ, nghĩa cũ) art de manier l\'épieu. -
Thương phẩm
Articles de commerce. -
Thương phẩm hóa
Commercialiser. Thương phẩm hóa một sản phẩm commercialiser un produit. -
Thương số
Quotient. Thương số hô hấp (sinh vật học, sinh lý học) quotient respiratoire. -
Thương thuyết
Entrer en pourparlers cuộc thương thuyết pourparler. -
Thương thuyền
Navire de commerce ; navire marchand đội thương thuyền flotte de commerce ; marine marchande. -
Thương thân
Avoir pitié de soi-même thương thân trách phận s\'apitoyer sur son propre sort. -
Thương thực
(từ cũ, nghĩa cũ) indigestion. -
Thương tiếc
Regretter. Thương tiếc bạn regretter un ami. -
Thương trường
(từ cũ, nghĩa cũ) marché. Le monde des commer�ants.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.