- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thường nhật
(từ cũ, nghĩa cũ) như thường ngày -
Thường niên
Annuel. Kì họp thường niên session annuelle. -
Thường phục
Tenue ordinaire mặc thường phục être en civil ; être vêtu en bourgeois. -
Thường sơn
(thực vật học) dichroa. -
Thường thường
Xem thường -
Thường trú
Qui réside en permanence (quelque part) ; permanent. Phóng viên thường trú correspondant permanent. -
Thường trực
Qui est de permanence. Permanence. Permanencier. -
Thường tân
(từ cũ, nghĩa cũ) cérémonie de l\'offrande du riz au début de la moisson. -
Thường xuyên
Permanent ; continu. Sai lầm nhất thời và sai lầm thường xuyên erreurs passagères et erreurs permanentes. Régulier. Khách hàng thường... -
Thường xuân
Dây thường xuân (thực vật học) lierre. -
Thưởng ngoạn
Se délecter à contempler ; se régaler dans la contemplation. Thưởng ngoạn cảnh đẹp se régaler dans la contemplation d un beau site. -
Thưởng nguyệt
Contempler la lune ; se délecter à contempler la lune. -
Thưởng phạt
Récompenser et punir. Thưởng phạt nghiêm minh récompenser et punir de fa�on rigoureusement équitable. -
Thưỡi
Éversé ; proéminent (en parlant des lèvres). Disproportionnellement long. Avancer fortement (les lèvres). Thưỡi môi mắng passer une engueulade... -
Thưỡn mặt
En rester coi. Bị bố mắng cứ thưỡn mặt ra enguelé par son père, il en restait coi. -
Thược dược
(thực vật học) dahlia. -
Thượng công
(sử học) reis. -
Thượng cấp
Autorité supérieure ; supérieur. -
Thượng cổ
Haute antiquité. -
Thượng du
Haute région.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.