- Từ điển Việt - Pháp
Thượng công
(sử học) reis.
Xem thêm các từ khác
-
Thượng cấp
Autorité supérieure ; supérieur. -
Thượng cổ
Haute antiquité. -
Thượng du
Haute région. -
Thượng hoàng
(từ cũ, nghĩa cũ) père du roi régnant. -
Thượng huyền
Premier quartier (de la lune). -
Thượng hương
(từ cũ, nghĩa cũ) offrir de l\'encens. -
Thượng hạ
Haut et bas ; supérieur et inférieur thượng hạ bằng đẳng sans discrimination entre supérieurs et inférieurs. -
Thượng hạng
De marque ; surfin. Rượu thượng hạng vins de marque ; Sản phẩm thượng hạng produit surfin. -
Thượng hảo hạng
Superfin ; extra-fin. Bơ thượng hảo hạng beurre superfin Rượu mùi thượng hảo hạng liqueur extra-fine. -
Thượng khẩn
Très urgent. Công văn thượng khẩn message officiel très urgent. -
Thượng kinh
(từ cũ, nghĩa cũ) se rendre à la capitale. -
Thượng lưu
Amont (d\' un fleuve ; d\'une rivière) La haute société ; élite. -
Thượng lệnh
Ordre émanant d\'un supérieur (d\'une autorité supérieure). -
Thượng lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) se mettre en route chúc thượng lộ bình yên bon voyage. -
Thượng mã
(từ cũ, nghĩa cũ) monter à cheval. -
Thượng nghị sĩ
Sénateur. -
Thượng nghị viện
Sénat (en France) ; Chambre Haute ; chambre des pairs ; chambre de Lords (en Angleterre). -
Thượng nguyên
(từ cũ, nghĩa cũ) fête du quinzième jour du premier moi lunaire. -
Thượng nguồn
Amont (d\'un fleuve) Nước lũ từ thượng nguồn đổ về crues déversées de l\'amont. -
Thượng quan
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin supérieur .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.