- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thất trận
Perdre la bataille. -
Thất tung
(luật, từ cũ, nghĩa cũ) absent. -
Thất tuần
Soixante-dix ans (d\'âge). Ông cụ thất tuần un vieillard de soixante-dix ans ; un septuagénaire. -
Thất tán
Dispersée ; égaré. Bộ sưu tập bị thất tán collection dispersée. -
Thất tín
Manquer à sa parole. -
Thất tịch
(từ cũ, nghĩa cũ) nuit du septième jour du septième mois lunaire. -
Thất vận
(từ cũ, nghĩa cũ) non conforme aux règles de la rime (en parlant d un vers). -
Thất vọng
Desespéré ; dé�u ; désappointé ; desenchanté nỗi thất vọng désespoir ; déception ; désenchantement. -
Thất xuất
(từ cũ, nghĩa cũ) les sept motifs du divorce (n\'avoir pas d\'enfant, être lascive, ne pas bien servir les parents de l\'époux, être jaseuse, commettre... -
Thất ý
Insatisfait ; dé�u. Mécontent. -
Thất đảm
Terrifié ; effaré. -
Thất đức
Qui porte atteinte à l\'effet bénéfique des ascendants ; immorale. Cách ăn ở thất đức conduite immorale. -
Thất ước
Violer une convention ; manquer à une promesse. -
Thấu hiểu
Comprendre à fond ; comprendre. -
Thấu kính
(vật lý học) lentille. Thấu kính hội tụ lentille convergente ; Thấu kính phân kì lentille divergente. -
Thấu lí
Rationnel ; judicieux. -
Thấu nhiệt
(vật lý học) diathermane ; diathermique. -
Thấu niệm
(triết học) eidétique. Hình ảnh thấu niệm image eidétique. -
Thấu quang
(vật lý học) perméable à la lumière. -
Thấu suốt
Pénétrér. Thấu suốt bí mật của tự nhiên pénétrer les secrets de la nature.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.