Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thỉnh mệnh

(từ cũ, nghĩa cũ) demander des ordres ; demander des instructions.
Thỉnh mệnh song thân
demander les instructions de ses parents.

Xem thêm các từ khác

  • Thỉnh nguyện

    (từ cũ, nghĩa cũ) formuler des voeux. Voeu.
  • Thỉnh thoảng

    De temps en temps ; de temps à autre ; par intervalles ; parfois.
  • Thỉnh thị

    Demander des instructions. Thỉnh thị cấp trên demander les instructions des supérieurs.
  • Thị chính

    (từ cũ, nghĩa cũ) administration municipale. (cũng như tòa thị chính) municipalité ; mairie ; hôtel de ville quan thị chính (sử...
  • Thị dân

    Citadin ; population urbaine. (sử học) citoyen ; bourgeois.
  • Thị dục

    (từ cũ, nghĩa cũ) désirs matériels.
  • Thị giác

    (sinh vật học) (sens de la) vue ; vision. Optique. Dây thần kinh thị giác nerf optique. Visuel. Cơ quan thị giác organes visuels Trí...
  • Thị giảng

    (sử học) titre académique de commentateur royal (cinquième degré de la hiérachie mandarinale).
  • Thị hiếu

    Go‰t.
  • Thị kính

    (vật lý học, điện ảnh) oculaire.
  • Thị lang

    (sử học) directeur de bureau (dans un ministère).
  • Thị lực

    (sinh vật học) acuité visuelle.
  • Thị mẹt

    (thông tục, đùa) femme. Sexe faible.
  • Thị nữ

    (từ cũ, nghĩa cũ) dame d\'honneur ; servante.
  • Thị oai

    (từ cũ, nghĩa cũ) xem thị uy
  • Thị phi

    Raison et tort. Không biết thị phi ra sao ne savoir de quel côté est la raison, et de quel autre est le tort lời thị phi les qu\'en-dira-t-on ;...
  • Thị sát

    (từ cũ, nghĩa cũ) inspecter ; faire l\'inspection. Đi thị sát faire un tour d\'inspection.
  • Thị sảnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) hôtel de ville ; mairie.
  • Thị thực

    Certifier. Viser ; revêtir d\'un visa. Đưa thị thực hộ chiếu faire viser son passeport. Visa. Thị thực nhập cảnh visa d\'entrée.
  • Thị trường

    (kinh tế) marché ; Thị trường thế giới marché mondial Thị trường chứng khoán marché des valeurs.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top