Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thịt quay

Viande rôtie ; rôti ; viande laquée.

Xem thêm các từ khác

  • Thịt rán

    Viande rissolée ; viande frite.
  • Thịt rọi

    Viande du ventre (de porc).
  • Thịt săn

    Viande non parée (de porc).
  • Thịt thà

    Viande Chợ đầy thịt thà cá mú le marché est plein de viande et de poissons.
  • Thịt thăn

    Filet.
  • Thịt vai

    Épaule.
  • Thịt đông

    Chaud-froid.
  • Thịt ướp

    Viande frigorifiée ; adaubages.
  • Thọ chung

    (từ cũ, nghĩa cũ) mourir (en parlant d\'une vieille).
  • Thọ mệnh

    Durée de vie. Thọ mệnh của chế độ ấy sẽ ngắn thôi la vie de ce régime sera bien courte.
  • Thọ đường

    (từ cũ, nghĩa cũ) cercueil (fabriqué du vivant d\'une vieille personne).
  • Thọc léc

    (địa phương) ( thọc lét) chatouiller les aisselles.
  • Thọc lét

    Xem thọc léc
  • Thỏ rừng

    (động vật học) lièvre chó săn thỏ rừng lévrier ; Thỏ rừng cái ��hase Thỏ rừng con ��lièvreteau ; levreteau ;...
  • Thỏ thẻ

    Parler doucement et tendrement ; susurrer.
  • Thỏ đế

    Lièvre. Nhát như thỏ đế peureux comme un lièvre.
  • Thố hoại

    (y học) gangrène.
  • Thố tha

    Ignoble ; infect. Đồ thối tha un type infect.
  • Thốc tháo

    Soudainement et impétueusement. Cơn dông thốc tháo ập tới orage qui vient soudainement et impétueusement nôn thốc nôn tháo rendre tripes...
  • Thối chí

    (địa phương) như thoái chí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top