Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thời chiến

Temps de guerre.

Xem thêm các từ khác

  • Thời cuộc

    Xem thời cục
  • Thời cơ

    Occasion favorable ; opportunité ; conjoncture. Nắm lấy thời cơ saisir l\'occasion favorable ; Lợi dụng thời cơ profiter...
  • Thời cục

    (cũng như thời cuộc) situation de fait ; conjoncture actuelle ; événements du jour. Nắm vững thời cục être au courant des événements...
  • Thời gian

    Temps. Dùng thời gian hợp lí utiliser rationnellement son temps Tôi đi vắng một thời gian je serai absent pour un certain temps. Durée ;...
  • Thời giá

    (kinh tế) cours. Thời giá thị trường cours du marché.
  • Thời giờ

    Như thì giờ
  • Thời hiệu

    (luật học, pháp lý) prescription.
  • Thời hạn

    Terme ; délai. Thời hạn trả tiền đã đến le terme de paiement est échu ; Trong một thời hạn nhất định dans un délai...
  • Thời khí

    Bệnh thời khí épidémie saisonnière ; maladie saisonnière.
  • Thời khóa biểu

    Emploi du temps.
  • Thời khắc

    Temps. Đo thời khắc mesure du temps.
  • Thời kì

    Époque ; période. Các thời kì lịch sử les période de l\'histoire Thời kì ra hoa (thực vật học) : époque de la floraison.
  • Thời kế

    Chronomètre.
  • Thời la mã

    Thông dụng cũng là Roman
  • Thời luận

    Chronique. Thời luận chính trị chronique politique.
  • Thời nay

    De nos jours ; à l\'heure qu\'il est ; à l\'époque actuelle.
  • Thời nghi

    (từ cũ, nghĩa cũ) mode du jour. Quần áo hợp thời nghi vêtements à la mode du jour.
  • Thời nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) homme du jour.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top