- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thanh sử
(từ cũ, nghĩa cũ) như sử xanh -
Thanh tao
Raffiné ; subtil. Thị hiếu thanh tao go‰t raffiné. -
Thanh thanh
Xem thanh -
Thanh thiên
Ciel azuré màu thanh thiên bleu d\'azur Thanh thiên bạch nhật ��en plein jour ; au su et au vu de tout le monde. -
Thanh thoát
Coulant ; aisé. Lời văn thanh thoát style coulant. Dégagé. Vẻ thanh thoát air dégagé. -
Thanh thuỷ
Eau claire. -
Thanh thải
Hệ số thanh thải (y học) clearance. -
Thanh thản
Tranquille ; serein. Tâm hồn thanh thản âme tranquille ; âme sereine. -
Thanh thất
(thực vật học) ailante. -
Thanh thế
Crédit et influence ; prestige. -
Thanh thỏa
Très tranquille. Thanh thoả trong lòng avoir l\'âme très tranquille. -
Thanh toán
(kế toán) régler ; payer. Thanh toán nợ régler ses dettes Thanh toán bằng tiền mặt régler en espèces. Procéder à l\'éradication... -
Thanh tra
Inspecter viên thanh tra inspecteur. -
Thanh truyền
(cơ khí, cơ họa) transmission. -
Thanh trượt
(kỹ thuật) coulisse. -
Thanh trừ
Éliminer ; chasser ; expulser ; purger. Thanh trừ các phần tử cơ hội ra khỏi tổ chức chasser les éléments opportunistes... -
Thanh trừng
Épurer; donner un coup de torchon ; faire une purge. Éliminer. Các phe phái thanh trừng lẫn nhau les différents partis s\'éliminent réciproquement. -
Thanh tâm
Coeur propre ; âme propre. -
Thanh tân
Jeune et fra†che (en parlant notamment des jeunes filles). Vierge. Trai thanh tân gar�on vierge. -
Thanh tú
D\'une beauté raffinée. Nét mặt thanh tú traits de visage d\'un beauté raffinée.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.