- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thanh xuân
Le printemps de la vie ; la fleur de l\'âge. -
Thanh y
(sử học) servante (habilée jadis de bleu). -
Thanh yên
(thực vật học) cédratier ; cédrat. -
Thanh âm
(từ cũ, nghĩa cũ) ton et son ; système phonique. -
Thanh điệu
(ngôn ngữ học) ton. Ngôn ngữ thanh điệu langue à ton. -
Thanh đạm
Frugal ; sobre. Bữa cơm thanh đạm un repas frugal. -
Thanh đới
(từ cũ, nghĩa cũ) corde vocale. -
Thao
Soie grossière. Tissu de soie grossière. Cordons en soie (ornant la mentonnière de chapeaux de femme, dans l ancien temps xem nón quai thao). -
Thao diễn
(quân sự) manoeuvrer ; faire des évolutions. Faire de démonstration (d\'habileté technique...). -
Thao luyện
(từ cũ, nghĩa cũ) s\'excercer ; s\'entra†ner ; faire l\'exercice. Thao luyện võ nghệ faire l\'exercice de l\'art du combat. -
Thao láo
Écarquillé (en parlant des yeux). -
Thao lược
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie. Có tài thao lược posséder l\'art de la stratégie. -
Thao thao
Thao thao bất tuyệt intarissable (en parlant d\'un causeur). -
Thao thức
Ne pouvoir dormir ; ne pouvoir fermer les yeux ; être dans l\'état de veille. -
Thao trường
Champ de manoeuvres. -
Thao tác
Opérer ; manipuler. Opération ; manipulation. Thao tác hóa học opérations chimiques bộ thao tác opérateur (d\'un calculateur). -
Thao túng
(từ cũ, nghĩa cũ) manoeuvrer ; mener. Thao túng nhân tài manoeuvrer les talents Để cho người thao túng se laisser manoeuvrer ;... -
Thau
Mục lục 1 Laiton. 2 Cuvette (originellement en laiton). 3 À couleur de laiton ; d un jaune brun. 4 Vidanger ; curer. Laiton. Cuvette (originellement... -
Thau chua
(nông nghiệp) laver l\'acidité (des rizières). -
Thau tháu
Xem tháu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.