- Từ điển Việt - Pháp
Thay
Remplacer.
Changer ; renouveler.
- Thay quần áo
- changer de vêtements
- Thay nước trong bể cạn
- renouveler l'eau d'un bassin
- thay bậc đổi ngôi
- changer de rôle ; changer de situation
- Thay ngựa giữa dòng
- pour ; à la place de ; au nom de.
- Trả lời thay người khác
- ��répondre pour (à la place d') un autre
- Trả thay cho em
- en guise de.
- Dùng một đoạn tre thay gậy
- que; comme ; combien.
- Đẹp thay
- !��que c'est beau!
- Lạ thay
- ��comme c'est étonnant!
Xem thêm các từ khác
-
Thay chân
Remplacer ; relayer ; prendre la relève. A thay chân B đi gác A prend la rèleve de la garde après B Thanh niên sẽ thay chân chúng... -
Thay lòng
Changer de sentiments thay lòng đổi dạ se montrer infidèle ; ne pas être constant. -
Thay lảy
Faire saillie de manière disgracieuse. Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón cái doigt surnuméraire qui fait saillie de manière disgracieuse... -
Thay lời
Parler au nom de (quelqu\'un) ; répondre à la place de (quelqu\'un). -
Thay phiên
Relayer ; prendre la relève. Thay phiên nhau gác se relayer au poste de garde sự thay phiên gác relève de garde. -
Thay thế
Remplacer ; substituer. Thay thế người đi vắng giải quyết việc hằng ngày remplacer un absent dans l expédition des affaires courantes ;... -
Thay vì
À la place de ; au lieu de. -
Thay áo
Faire passer les ossements du cercueil dans un osthotèque (pour les enterrer définitivement). -
Thay đổi
Mục lục 1 Changer ; modifier ; varier. 2 Remanier. 3 Varié. 4 Changeant ; mobile. Changer ; modifier ; varier. Thay đổi... -
The
Gaze (de soie) áo the robe de gaze. Légèrement âcre. Vị the của vỏ cam saveur légèrement âcre du zeste d\'orange the the (redoublement ;... -
The the
Xem the -
Then
Mục lục 1 Épart ; clenche ; clenchette ; bâcle (de porte). 2 Pêne (de serrure). 3 Bau ; traverse (d\'une barque...). 4 Sorcière... -
Then chốt
Clef. Vị trí then chốt position clef. -
Theo
Mục lục 1 Suivre. 2 Embrasser ; adopter (une religion...) 3 Aller avec. 4 Suivant ; d\'après ; selon ; sur 5 Par Suivre. Theo... -
Theo dõi
Suivre ; espionner ; filer ; suivre à la trace ; suiveiller. Công an theo dõi một kẽ tình nghi policier qui suit (file) un... -
Theo gót
Embo†ter le pas (de quelqu\'un) ; marcher sur les traces de (quequ\'un). -
Theo gương
Suivre l\'exemple ; suivre les brisées (de quelqu\'un). -
Theo kịp
Atteindre ; attraper. -
Theo như
D\'après ; selon ; suivant. Theo như tin trong báo d\'après une nouvelle du journal. -
Theo rõi
(địa phương) như theo dõi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.