- Từ điển Việt - Pháp
The the
Xem the
Xem thêm các từ khác
-
Then
Mục lục 1 Épart ; clenche ; clenchette ; bâcle (de porte). 2 Pêne (de serrure). 3 Bau ; traverse (d\'une barque...). 4 Sorcière... -
Then chốt
Clef. Vị trí then chốt position clef. -
Theo
Mục lục 1 Suivre. 2 Embrasser ; adopter (une religion...) 3 Aller avec. 4 Suivant ; d\'après ; selon ; sur 5 Par Suivre. Theo... -
Theo dõi
Suivre ; espionner ; filer ; suivre à la trace ; suiveiller. Công an theo dõi một kẽ tình nghi policier qui suit (file) un... -
Theo gót
Embo†ter le pas (de quelqu\'un) ; marcher sur les traces de (quequ\'un). -
Theo gương
Suivre l\'exemple ; suivre les brisées (de quelqu\'un). -
Theo kịp
Atteindre ; attraper. -
Theo như
D\'après ; selon ; suivant. Theo như tin trong báo d\'après une nouvelle du journal. -
Theo rõi
(địa phương) như theo dõi -
Theo thời
Être conformiste Chủ nghĩa theo thời conformisme. -
Theo trai
S\'en aller avec son amant (en quittant le toit paternel ou le lit conjugal). -
Theo đuôi
Suiviste. Chính sách theo đuôi politique suiviste chủ nghĩa theo đuôi suivisme. -
Theo đòi
Imiter. Theo đòi chúng bạn imiter ses amis. Poursuivre ; suivre avec application. Theo đòi bút nghiên poursuivre ses études. -
Thi
Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) poésie. 2 Participer à une compétition sportive. 3 Passer un examen ; passer un concours ; se présenter... -
Thi bá
(từ cũ, nghĩa cũ) prince des poètes. -
Thi ca
Như thơ ca -
Thi công
Procéder à l\'éxécution des travaux. -
Thi cảm
Inspiration poétique. -
Thi cử
Examen ; concours et examen. -
Thi cử học
Docimologie.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.