- Từ điển Việt - Pháp
Thiêu sinh
(tôn giáo) holocauste.
Xem thêm các từ khác
-
Thiêu thiếu
Xem thiếu -
Thiêu thân
(động vật học) éphémère như con thiêu thân s\'élancer éperdument dans un danger. -
Thiêu xác
Incinérer un cadavre lò thiêu xác crématoire ; Sự thiêu xác ��crémation ; incinération. -
Thiêu đốt
Griller. Mặt trời mùa hạ thiêu đốt cỏ cây le soleil d\'été grille la végétation. -
Thiếc
Étain mạ thiếc tráng thiếc étamer ; Thợ đúc thiếc ��étainier ; Thợ mạ thiếc thợ tráng thiếc ��étameur. -
Thiếp
Mục lục 1 Carte de visite. 2 Carte ; billet. 3 (từ cũ, nghĩa cũ) modèle de calligraphie. 4 (từ cũ, nghĩa cũ) femme de second rang Carte... -
Thiếp danh
(từ cũ, nghĩa cũ) carte de visite. -
Thiếp phục
(từ cũ, nghĩa cũ) complètement soumis. -
Thiết
Mục lục 1 S\'intéresser à. 2 Arranger ; organiser. 3 (địa phương) như thít 4 Intime. S\'intéresser à. Không thiết tiền của danh... -
Thiết bì
Grossier et de teint bistre (en parlant de la peau). -
Thiết chế
Institution chủ nghĩa thiết chế institutionnalisme. -
Thiết cốt
Très proche ; très intime. Tình nghĩa thiết cốt liens d\'affection très intime. -
Thiết diện
Coupe. Thiết diện một ngôi nhà coupe d une maison. -
Thiết dụng
Nécessaire ; indispensable. Fonctionnel. Đồ gỗ thiết dụng meubles fonctionnels. -
Thiết giáp
Cuirasse ; blindage. Cuirassé ; blindé. Xe thiết giáp véhicule blindé ; char ; Sư đoàn thiết giáp division blindée. -
Thiết giáp hạm
Cuirassé. -
Thiết kế
Dresser un projet ; projet Thiết kế kỹ thuật ��projet technique. Chuyên viên thiết kế projeteur -
Thiết kị
(quân sự) cuirassier. Trung đoàn thiết kị régiment de cuirassiers. -
Thiết lập
Établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger. Thiết lập một tòa án instituer (ériger) un tribunal ; Thiết lập... -
Thiết lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) chemin de fer.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.