- Từ điển Việt - Pháp
Thiết giáp hạm
Cuirassé.
Xem thêm các từ khác
-
Thiết kế
Dresser un projet ; projet Thiết kế kỹ thuật ��projet technique. Chuyên viên thiết kế projeteur -
Thiết kị
(quân sự) cuirassier. Trung đoàn thiết kị régiment de cuirassiers. -
Thiết lập
Établir ; instituer ; instaurer ; fonder ; ériger. Thiết lập một tòa án instituer (ériger) un tribunal ; Thiết lập... -
Thiết lộ
(từ cũ, nghĩa cũ) chemin de fer. -
Thiết mộc
Bois de fer. -
Thiết nghĩ
J\'ose penser que. -
Thiết quân luật
Décréter la loi martiale. -
Thiết tha
(cũng như tha thiết) tenir à ; s\'attacher à. Thiết tha sự sống tenir à la vie Thiết tha với công việc s\'attacher à son travail.... -
Thiết thân
Qui nous touche de près. Lợi ích thiết thân intérêt qui nous touche de près. -
Thiết thạch
(từ cũ, nghĩa cũ) như sắt đá Tấm lòng thiết thạch un coeur de granite. -
Thiết thực
Effectif ; efficace ; positif. Sự giúp đỡ thiết thực une aide efficace ; Lợi ích thiết thực avantages positifs. Réaliste.... -
Thiết tưởng
J\'ose croire que. -
Thiết yếu
Indispensable. Điều kiện thiết yếu condition indispensable. -
Thiết đoàn
(từ cũ, nghĩa cũ) division blindée. -
Thiết đãi
(từ cũ, nghĩa cũ) như thết đãi -
Thiết đồ
Coupe. -
Thiếu dinh dưỡng
(y học) carence. Bệnh do thiếu dinh dưỡng maladie par carence ; Maladie carentielle. -
Thiếu gì
Avoir beaucoup de. Nó thiếu gì tiền il a beaucoup d\'argent. Il n\'en manque pas. -
Thiếu hụt
Déficitaire ; insuffisant. Ngân sách thiếu hụt budget déficitaire ; Sản xuất thiếu hụt production déficitaire (insuffisante). -
Thiếu máu
(y học) anémie gây thiếu máu anémier Người thiếu máu ��anémié
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.