Xem thêm các từ khác
-
Thoát
Mục lục 1 S\'échapper ; sortir ; échapper. 2 Se défaire (d\'un importun); se dégager (de ses liens) ; se dépêtrer (d\'une difficulté) ;... -
Thoát giang
(từ cũ, nghĩa cũ) hémorro…de. -
Thoát hiểm
Échapper au danger. -
Thoát hơi nước
(thực vật học) transpiration. -
Thoát khỏi
Échapper ; s\'échapper ;s\'en tirer ; réchapper ; en réchapper. -
Thoát li
Quitter ; se séparer de. Thoát li gia đình đi tham gia cách mạng quitter sa famille pour se joindre à un mouvement révolutionnaire. Se détacher ;... -
Thoát lũ
Déverser les eaux de crue. -
Thoát nạn
Échapper à un danger ; l\'échapper belle. (nghĩa bóng) sortir d\'une situation embarrassante ; se dégager d\'une contrainte. -
Thoát nợ
Être libéré de ses dettes. Se délivrer de ; se débarrasser de (de quelque chose d\'ennuyeux) ; se défaire; Être quitte de. Thoát nợ... -
Thoát thai
Tirer son origine. Truyện ngắn này thoát thai từ một truyện dân gian cette nouvelle tire son origine d\'une légende poppulaire. -
Thoát thân
Être rescapé ; se mettre hors de danger chạy thoát thân se sauver. -
Thoát trần
(cũng như thoát tục) prendre l\'habit ; entrer en religion. -
Thoát tội
Échapper à une peine ; échapper à une punition. -
Thoát tục
Xem thoát trần -
Thoát vị
(y học) hernie. -
Thoát xác
(động vật học) muer. (thần thoại, thần học) être désincarné. -
Thoát y
Vũ thoát y strip-tease ; effeuillage Vũ nữ thoát y strip-teaseuseeffeuilleuse. -
Thoăn thoắt
Xem thoắt -
Thoại kịch
Như kịch nói -
Thoạt kì thuỷ
(từ cũ, nghĩa cũ) như thoạt tiên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.