- Từ điển Việt - Pháp
Thoát tội
Échapper à une peine ; échapper à une punition.
Xem thêm các từ khác
-
Thoát tục
Xem thoát trần -
Thoát vị
(y học) hernie. -
Thoát xác
(động vật học) muer. (thần thoại, thần học) être désincarné. -
Thoát y
Vũ thoát y strip-tease ; effeuillage Vũ nữ thoát y strip-teaseuseeffeuilleuse. -
Thoăn thoắt
Xem thoắt -
Thoại kịch
Như kịch nói -
Thoạt kì thuỷ
(từ cũ, nghĩa cũ) như thoạt tiên -
Thoạt tiên
Tout d\'abord ; dès le début ; au premier abord ; de prime abord ; à première vue. -
Thoạt đầu
En premier lieu ; tout d\'abord ; au premier abord ; de prime abord À priori. Thoạt đầu đó là một ý kiến hay à priori c\'est... -
Thoả chí
Au gré de ses désirs ; au comble de ses voeux. Được ngày nghỉ đi chơi thoả chí profiter d\'un jour de congé pour aller se promener... -
Thoả hiệp
Composer ; s\'arranger ; transiger. Thoả hiệp với địch composer avec l\'ennemi ; Thoả hiệp với lương tâm composer (transiger)... -
Thoả lòng
Satisfait ; content. -
Thoả mãn
Être satisfait. Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề être satisfait de la solution d un problème. Satisfaire. Thoả mãn trí tò mò... -
Thoả nguyện
Avoir ses voeux assouvis (comblés). -
Thoả thuê
Être repu ; être rassasié. Tôi xem hát đã thoả thuê je suis repu de théâtre Ăn uống thoả thuê être rassasié de manger et de boire.... -
Thoả thuận
Convenir ; s\'entendre ; se concerter ; se mettre d\'accord. Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi ils conviennent de partir ensemble.... -
Thoả thích
Tout son so‰l ; à satiété. Ngủ thoả thích dormir tout son so‰l Uống thoả thích boire à satiété. -
Thoả đáng
Satisfaisant. Giải pháp thoả đáng une solution satisfaisante. -
Thoả ước
(tôn giáo) concordat. (ngoại giao) pacte. -
Thoải mái
À l\'aise ; confortable ; libre. Mặc bộ quần áo này tôi cảm thấy thoải mái je me sens à l\'aise dans ce costume ; Cử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.