Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoả mãn

Être satisfait.
Thoả mãn với cách giải quyết vấn đề
être satisfait de la solution dun problème.
Satisfaire.
Thoả mãn trí của em
satisfaire la curiosité dun enfant ;
Thoả mãn một yêu cầu
satisfaire à une demande.
Remplir.
Thoả mãn các điều kiện cần thiết
remplir les conditions requises.

Xem thêm các từ khác

  • Thoả nguyện

    Avoir ses voeux assouvis (comblés).
  • Thoả thuê

    Être repu ; être rassasié. Tôi xem hát đã thoả thuê je suis repu de théâtre Ăn uống thoả thuê être rassasié de manger et de boire....
  • Thoả thuận

    Convenir ; s\'entendre ; se concerter ; se mettre d\'accord. Họ thoả thuận là sẽ cùng ra đi ils conviennent de partir ensemble....
  • Thoả thích

    Tout son so‰l ; à satiété. Ngủ thoả thích dormir tout son so‰l Uống thoả thích boire à satiété.
  • Thoả đáng

    Satisfaisant. Giải pháp thoả đáng une solution satisfaisante.
  • Thoả ước

    (tôn giáo) concordat. (ngoại giao) pacte.
  • Thoải mái

    À l\'aise ; confortable ; libre. Mặc bộ quần áo này tôi cảm thấy thoải mái je me sens à l\'aise dans ce costume ; Cử...
  • Thu

    Mục lục 1 Automme. 2 (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) année ; an. 3 Xem cá thu 4 Percevoir ; lever ; encaisser ; recouvrer....
  • Thu ba

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) beaux yeux (de femme).
  • Thu binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) retirer ses troupes.
  • Thu chi

    Recettes et dépenses.
  • Thu dung

    Như thu dụng
  • Thu dọn

    Ranger. Thu dọn phòng ranger sa chambre.
  • Thu giấu

    Cacher ; dissmuler.
  • Thu gom

    Collecter. Thu gom phế liệu collecter les déchets.
  • Thu góp

    Réunir ; rassembler. Thu góp tài liệu rassembler des documents.
  • Thu gọn

    Abréger. Thu gọn một bài văn abréger un text. Remettre en ordre. Thu gọn giấy tờ remettre des papiers en ordre.
  • Thu hoạch

    Récolter. Thu hoạch lúa récolter du riz Qua chuyến khảo sát thu hoạch được nhiều điều bổ ích récolter bien des choses utiles lors...
  • Thu hái

    Cueillir ; récolter.
  • Thu hình

    Se ramasser ; se recroqueviller. Con mèo thu hình lại chat qui se ramasse. Récepteur de télévision.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top