- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Thom thóp
Avec anxiété. Thom thóp chờ attendre avec anxiété. -
Thon
Effilé ; svelte. Ngón tay thon doigts effilés ; Người thon taille svelte Thon thon légèrement effilé ; légèrement svelte -
Thon lỏn
Xem lỏn -
Thon thon
Xem thon -
Thon thót
Xem thót -
Thon thả
Svelte. Vóc người thon thả taille svelte. -
Thong dong
Xem thung dung -
Thong manh
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte. -
Thong thả
Mục lục 1 Lent. 2 Libre. 3 Ne pas se presser ; attendre. 4 (âm nhạc) adagio. Lent. Đi thong thả s\'avancer à pas lents. Libre. Khi nào... -
Thoàn
(văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de thuyền. -
Thoái
Reculer ; retirer ; se retirer. Thoái quân retirer ses troupes Xin thoái demander à se retirer tiến thoái lưỡng nan restituer. Thoái... -
Thoái binh
(từ cũ, nghĩa cũ) retirer les troupes ; replier les troupes. -
Thoái biến
Dégrader. Dégradation. (sinh vật học) involution. -
Thoái bộ
Régresser ; rétrograder. -
Thoái chí
Se décourager ; se démoraliser. -
Thoái hoá
Dégénérer ; s\'abâtardir sự thoái hoá abâtardissement. -
Thoái lui
Reculer. (địa lý, địa chất) régresser. -
Thoái ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) être démobilisé. -
Thoái nhiệt
(y học; từ cũ, nghĩa cũ) antifébrile. -
Thoái thu
(kinh tế) restituer les recettes per�ues en trop.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.