Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thua lỗ

Perdre ; subir une perte ; (thân mật) boire un bouillon.
Buôn bán thua lỗ
subir une perte dans le commerce.

Xem thêm các từ khác

  • Thua thiệt

    Être en désavantage ; être déshérité. Subir des pertes (dans le commerce).
  • Thua trận

    Perdre une bataille.
  • Thua trụi

    Tout perdre au jeu.
  • Thui

    Flamber ; havir ; br‰ler en surface. Thui con bồ câu flamber un pigeon Thui thịt havir la viande Thui bò br‰ler un boeuf en surface....
  • Thui lủi

    Xem lủi
  • Thui thủi

    Seul ; isolé ; solitaire. Sống thui thủi một mình vivre solitaire thích thui thủi một mình sauvage.
  • Thum

    Cabane d\'aff‰t (des chasseurs).
  • Thum thủm

    Xem thủm
  • Thun

    Se rétracter ; se contracter ; se rétrécir. Élastique. Dây thun ruban élastique ; élastique.
  • Thun lủn

    Xem lủn Con mèo có cái đuôi cụt thun lủn le chat possède une queue bien trop courte.
  • Thun thút

    Par rafales successives. Gió thổi thun thút vent qui souffle par rafales successives.
  • Thung

    Vallon ; ravin. (thực vật học) tétramèle ; tétrameles.
  • Thung dung

    (cũng như thong dong) désinvolte ; dégagé. Bước đi thung dung allure désinvolte ; allure dégagé.
  • Thung huyên

    (văn chương; cũ) les parents (père et mère).
  • Thung lũng

    Vallée.
  • Thung thăng

    D un pas allègre. Đi thung thăng marcher d un pas allègre.
  • Thung thổ

    Conformation du terrain ; localité . ở lâu nên rất thuộc thung thổ bien conna†tre une localité à force d\'y avoir séjourné longtemps.
  • Thung đường

    (văn chương; cũ) le père.
  • Thuyên

    Thuyên chuyển Bị thuyên đi nơi khác ��être muté ailleurs.
  • Thuyên chuyển

    Muter ; déplacer. Thuyên chuyển một viên chức muter un fonctionnaire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top