Xem thêm các từ khác
-
Tiên tiến
Évolué ; avancé. Dân tộc tiên tiến un peuple évolué Nước tiên tiến pays avancé lao động tiên tiến travailleur modèle. -
Tiên tri
Prophétique ; prescient nhà tiên tri prophète ; Lời tiên tri ��prophétie Phép tiên tri ��prophétisme Sự tiên tri ��prescience... -
Tiên triết
(từ cũ, nghĩa cũ) sage de l\'ancien temps. -
Tiên triệu
(y học) prélude. Tiên triệu chứng sốt rét prélude de la fièvre. -
Tiên tổ
(địa phương) ancêtres. -
Tiên tử
Fée. Beauté ; femme très belle. -
Tiên vương
(từ cũ, nghĩa cũ) le roi défunt (de la dynastie régnante). -
Tiên ông
Tacouin ; immortel. -
Tiên đan
Élixir d\'immortalité. Remède souverain. -
Tiên đoán
Prédire ; prophétiser. Tiên đoán tương lai prophétier l\'avenir lời tiên đoán prophétiser. -
Tiên đề
(toán học; triết) axiome. (ngôn ngữ) protase. (từ cũ, nghĩa cũ) le roi défunt (de la dynastie régnante). -
Tiên đề hoá
(triết học) axiomatiser. -
Tiên định
(triết học) prédéterminé. -
Tiên đồng
(từ cũ, nghĩa cũ) le page au service des immortels (des fées). -
Tiêng tiếc
Xem tiếc. -
Tiêu
Mục lục 1 (văn chương; cũ) bananier. 2 Poivre ; poivrier. 3 Fl‰te. 4 Borne ; jalon. 5 Digérer. 6 (sinh vật học, sinh lý học)... -
Tiêu biến
S\'anéantir ; dispara†tre complètement. -
Tiêu biểu
Représentatif ; typique. Một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ un gar�on représentatif de la jeune génération Những nét tiêu... -
Tiêu bản
(sinh vật học, sinh lý học) échantillon. Tiêu bản thực vật échantillon d\'herbier. -
Tiêu chuẩn
Critère. Standard.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.